of service to someone, be Thành ngữ, tục ngữ
of service to someone, be
of service to someone, be
Help someone, as in How can I be of service to you? This idiom uses service in the sense of “supplying someone's needs.” [c. 1700] được phục vụ (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Để giúp đỡ, phục vụ, hỗ trợ hoặc làm chuyện cho ai đó hoặc nhóm hoặc tổ chức nào đó. Chào buổi tối, thưa ông, tui có thể phục vụ như thế nào? Cha tui đã phục vụ cho công ty đó hơn 50 năm, và thứ duy nhất họ trao cho ông ấy cuối cùng là một chiếc cùng hồ rẻ trước .. Xem thêm: of, service, addition of someone, be
Giúp ai đó, như trong Làm thế nào tui có thể phục vụ bạn? Thành ngữ này sử dụng dịch vụ với nghĩa là "cung cấp nhu cầu của ai đó." [c. 1700]. Xem thêm: của, dịch vụ. Xem thêm:
An of service to someone, be idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of service to someone, be, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of service to someone, be